Tuyển tập tấn tần tật các thuật ngữ cổ phiếu dành cho các trader hay người mới tham gia thị trường chứng khoán quốc tế trong đó tìm hiểu cơ bản sẽ giúp bạn có hướng đầu tư đúng đắn hơn.
Trong thế giới đầu tư tài chính, “thuật ngữ về cổ phiếu” đóng vai trò quan trọng, được xem là nguồn kiến thức thể hiện sự hiểu biết về thị trường chứng khoán. Với các newbie, thuộc lòng những khái niệm chắc chắn sẽ giúp bản thân trở nên tự tin, tham gia đầu tư hiệu quả hơn. Sau đây là 1001 thuật ngữ cổ phiếu cho người mới.
Các thuật ngữ cổ phiếu cơ bản nhất
Cổ phiếu
Cổ phiếu là chứng khoán xác nhận quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần. Người ai nắm giữ cổ phiếu trong tay được gọi là cổ đông. Chúng được mua bán trên nhiều thị trường chứng khoán khác nhau.
Sổ lệnh
Sổ lệnh là văn bản ghi nhận quyền sở hữu cổ phiếu của cổ đông. Sổ lệnh ghi rõ số lượng cổ phần, mệnh giá, loại cổ phần mà cổ đông đang nắm giữ. Sổ lệnh là bằng chứng xác nhận quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông đối với công ty.
Chứng chỉ cổ phiếu
Chứng chỉ cổ phiếu là giấy tờ xác nhận quyền sở hữu cổ phần của cổ đông. Chứng chỉ cổ phiếu không còn được sử dụng phổ biến kể từ khi có sổ lệnh. Tuy nhiên, một số công ty vẫn cấp chứng chỉ cổ phiếu theo yêu cầu của cổ đông.
Cổ tức
Cổ tức là khoản lợi nhuận mà công ty trả cho cổ đông dựa trên số cổ phần mà cổ đông đang nắm giữ. Cổ tức trả cho cổ động có thể là tiền mặt hoặc quyền cổ phiếu. Cổ tức trả bằng tiền mặt được gọi là cổ tức tiền mặt. Cổ tức trả bằng cổ phiếu được gọi là cổ tức bằng cổ phiếu.
Cổ phiếu phổ thông
Cổ phiếu phổ thông là cổ phiếu thường, người sở hữu có đầy đủ các quyền tham gia như quyền biểu quyết, nhận cổ tức… Đây cũng là loại cổ phiếu phổ biến nhất hiện nay.
Cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi là cổ phiếu có những đặc quyền nhất định so với cổ phiếu thường. Cổ phiếu ưu đãi có thể được ưu đãi về quyền nhận cổ tức, quyền biểu quyết hoặc quyền chuyển đổi thành cổ phiếu thường.
Quyền phát hành thêm cổ phiếu
Quyền phát hành thêm cổ phiếu cho phép cổ đông mua thêm cổ phiếu mới của công ty với mức giá ưu đãi. Quyền này giúp duy trì tỷ lệ sở hữu cổ phần của cổ đông khi công ty phát hành thêm cổ phiếu.
Quyền mua cổ phiếu ưu đãi
Quyền mua cổ phiếu ưu đãi cho phép cổ đông mua cổ phiếu ưu đãi của công ty với mức giá ưu đãi. Quyền này thường đi kèm quyền phát hành thêm cổ phiếu.
Chỉ số PE
Đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích cổ phiếu, thường được sử dụng để đánh giá giá trị cổ phiếu và đo lường sự hấp dẫn của cổ phiếu đối với nhà đầu tư.
Công thức của PE Ratio là Giá Cổ Phiếu / EPS. Nếu PE Ratio cao, có thể cho thấy cổ phiếu đang được định giá đắt đỏ hơn so với lợi nhuận mà công ty đang tạo ra.
Tỷ số EPS
Đây là chỉ số tính bằng cách chia lợi nhuận ròng của một công ty cho số lượng cổ phiếu cổ đông. Công thức là EPS = (Lợi nhuận ròng) / (Số lượng cổ phiếu cổ đông).
EPS cho biết lợi nhuận trung bình mà mỗi cổ đông sở hữu từ mỗi cổ phiếu trong một khoảng thời gian cụ thể. Thường được sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một công ty và là một trong những yếu tố quan trọng được xem xét khi đánh giá cổ phiếu.
Thuật ngữ phân biệt các loại cổ phiếu
Cổ phiếu blue chip
Là cổ phiếu của những công ty lớn, có uy tín và ổn định trên thị trường. Cổ phiếu blue chip thường có giá cao và được nhiều nhà đầu tư lựa chọn.
Cổ phiếu trọng điểm
Cổ phiếu trọng điểm là cổ phiếu của những doanh nghiệp hoạt động trong ngành then chốt của nền kinh tế. Cổ phiếu trọng điểm thường có thanh khoản cao.
Cổ phiếu cơ bản
Cổ phiếu cơ bản là thuật ngữ dùng để chỉ cổ phiếu các công ty hoạt động trong ngành cung cấp sản phẩm, dịch vụ thiết yếu cho xã hội. Chẳng hạn như điện, nước, thực phẩm, dược phẩm,…
Cổ phiếu tăng trưởng
Đây là cổ phiếu của các công ty có tốc độ tăng trưởng lợi nhuận cao và nhanh. Cổ phiếu này tiềm năng sinh lời nhưng cũng rủi ro hơn.
Cổ phiếu sinh lời
Cổ phiếu sinh lời là loại cổ phiếu của những doanh nghiệp thường xuyên chi trả cổ tức ổn định và cao. Nhà đầu tư mua cổ phiếu này nhằm mục đích hưởng cổ tức.
Cổ phiếu penny
Là cổ phiếu có giá rất thấp, thường dưới 1 USD. Cổ phiếu penny thường của các công ty nhỏ và có rủi ro cao.
Các thuật ngữ liên quan giá cổ phiếu
Giá tham chiếu (Reference price): Giá đóng cửa của phiên giao dịch liền trước. Đây là giá tham khảo ban đầu để xác định giá trị cổ phiếu.
Giá mở cửa (Opening price): Giá cổ phiếu ở đầu phiên giao dịch và giá mở cửa thường gần với giá tham chiếu.
Giá đóng cửa (Closing price): Giá cổ phiếu tại thời điểm kết thúc phiên giao dịch. Giá đóng cửa có ý nghĩa quan trọng, phản ánh giá trị cổ phiếu tại thời điểm đó.
Giá cao nhất (Highest price): Mức giá cao nhất mà cổ phiếu đạt được trong phiên giao dịch.
Giá thấp nhất (Lowest price): Mức giá thấp nhất mà cổ phiếu chạm đáy trong phiên.
Giá trần (Ceiling price): Giá tối đa mà cổ phiếu có thể tăng lên trong phiên. Nếu chạm giá trần, giao dịch cổ phiếu có thể bị tạm ngừng.
Giá sàn (Floor price): Giá tối thiểu mà cổ phiếu có thể giảm xuống. Nếu xuống giá sàn, giao dịch cũng có thể bị dừng lại.
Giá thị trường (Market price): Giá giao dịch thực tế của cổ phiếu tại thời điểm hiện tại. Đây là giá do cung cầu thị trường quyết định.
Đồ thị giá (Stock Chart): Biểu đồ thể hiện giá cổ phiếu qua thời gian.
Thuật ngữ liên quan đến công ty phát hành cổ phiếu
Công ty niêm yết
Là công ty đã hoàn tất thủ tục đăng ký và được Sở Giao dịch Chứng khoán chấp thuận cho phép giao dịch cổ phiếu trên sàn giao dịch chứng khoán. Cổ phiếu của công ty niêm yết được giao dịch công khai, minh bạch.
IPO (Initial Public Offering)
IPO là thuật ngữ dùng để chỉ đợt chào bán lần đầu ra công chúng của một công ty. Thông qua IPO, công ty huy động vốn từ cổ đông và trở thành công ty đại chúng.
Giá trị vốn hóa
Giá trị vốn hóa là tổng giá trị thị trường của cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Giá trị vốn hóa phản ánh quy mô và giá trị của doanh nghiệp.
Hệ số P/B
Hệ số P/B – tỷ lệ giữa giá thị trường của cổ phiếu (P) trên giá trị sổ sách mỗi cổ phần (B). Hệ số này dùng để đánh giá mức định giá của cổ phiếu.
Mô hình CAPM
Mô hình CAPM là mô hình định giá tài sản vốn, chỉ ra mối quan hệ giữa rủi ro và mức sinh lời mong đợi của một tài sản. Theo CAPM, nhà đầu tư chỉ chấp nhận rủi ro cao hơn nếu sinh lời mong đợi cũng cao hơn.
Thuật ngữ về thị trường cổ phiếu
Thị trường bò (Bull market): Là thị trường tăng giá, phản ánh sự lạc quan và tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ tăng.
Thị trường gấu (Bear market): Đây là thị trường giảm giá, cho biết sự bi quan, lo ngại về tình hình kinh tế và các nhà đầu tư kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để bán khống.
Môi giới chứng khoán: Là người làm trung gian giao dịch mua bán chứng khoán cho nhà đầu tư. Môi giới hưởng phí hoa hồng từ giao dịch.
Sở Giao dịch Chứng khoán: Dùng để gọi chung các cơ quan thực hiện việc tổ chức giao dịch chứng khoán, niêm yết chứng khoán ở quốc gia sở tại.
Hệ số Beta: Đo lường mức độ biến động của cổ phiếu so với chỉ số thị trường. Beta càng cao, cổ phiếu càng biến động mạnh theo thị trường.
Bảng điều khiển thị trường (Market Dashboard): Một tập hợp các chỉ số và thông tin quan trọng về thị trường chứng khoán.
Thuật ngữ liên quan tài khoản và giao dịch cổ phiếu
Tài khoản chứng khoán: Đây là tài khoản do công ty chứng khoán cấp cho nhà đầu tư để lưu trữ và giao dịch chứng khoán.
Sàn giao dịch cổ phiếu: Hệ thống tổ chức giao dịch, khớp lệnh chứng khoán giữa các nhà đầu tư với nền tảng trade hiện đại, đầy đủ tính năng, ví dụ sàn HOSE, NASDAQ, XTB.
Khối lượng giao dịch: Là tổng số lượng chứng khoán được giao dịch thành công trong một phiên giao dịch. Khối lượng càng lớn cho thấy tính thanh khoản càng cao và ngược lại.
Thanh khoản: Khả năng chuyển đổi chứng khoán thành tiền mặt dễ dàng và nhanh chóng. Cổ phiếu càng dễ bán ra với khối lượng lớn thì càng có thanh khoản cao.
Thuật ngữ về xu hướng giá cổ phiếu
Xu hướng tăng hoặc giảm (Uptrend or Downtrend): Thị trường tăng điểm liên tục trong một thời gian dài, giá cổ phiếu có xu hướng tăng lên và ngược lại.
Đỉnh cao mới và Đáy mới (New high or New low): Mức giá mới cao nhất mà cổ phiếu hoặc chỉ số chạm tới, vượt qua đỉnh cũ cho thấy xu hướng tăng mạnh và ngược lại là xu hướng giảm mạnh.
Phá vỡ đường xu hướng (Breakout): Giá vượt qua ngưỡng kháng cự hoặc hỗ trợ trên biểu đồ kỹ thuật, thể hiện sự thay đổi giá.
Đảo chiều (Reversal): Xu hướng thị trường chuyển từ tăng sang giảm hoặc ngược lại.
RSI quá mua/quá bán: Chỉ số RSI vượt ngưỡng 70 (quá mua) hoặc xuống dưới 30 (quá bán), dấu hiệu về khả năng đảo chiều.
Thuật ngữ về chiến lược đầu tư cổ phiếu
Đầu tư dài hạn
Đầu tư dài hạn – chiến lược mua giữ cổ phiếu trong thời gian dài, có thể hàng năm, để hưởng lợi từ giá tăng và cổ tức. Đây là phương pháp phù hợp với nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn.
Đầu tư ngắn hạn
Là chiến lược mua bán cổ phiếu trong thời gian ngắn, có thể vài ngày hoặc vài tuần, nhằm hưởng lợi từ sự chênh lệch giá. Phù hợp với nhà đầu tư am hiểu thị trường và có khả năng dự báo xu hướng ngắn hạn.
Đầu tư theo giá trị
Đầu tư theo giá trị có thể hiểu là phương pháp đầu tư dựa trên việc phân tích giá trị thực của cổ phiếu. Nhà đầu tư sẽ mua những cổ phiếu có giá thị trường thấp hơn giá trị nội tại và bán khi giá tăng về mức giá trị thực.
Đầu tư theo chỉ số
Đầu tư theo chỉ số – chiến lược lựa chọn cổ phiếu dựa trên việc cổ phiếu đó thuộc nhóm ngành hay chỉ số nào. Ví dụ cổ phiếu bluechip thuộc chỉ số VN30 và nhà đầu tư có thể mua các cổ phiếu trong chỉ số mà mình quan tâm bởi có nhiều ưu điểm.
Kết
Trên đây là tất tần tật các thuật ngữ cổ phiếu mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng nên nắm bắt và am hiểu tường tận. Có trong tay kiến thức chắc chắn sẽ giúp bạn tham gia đầu tư tự tin, hiệu quả hơn.